650,000 đ |
KEO CẤY THÉP RAMSET EPCON G5 PRO 600ML NHẬP KHẨU AUSTRALIA – THƯƠNG HIỆU MỸ
SẢN PHẨM SỬ DỤNG THAY THẾ CHO RAMSET EPCON G5 – 650ml
MÔ TẢ
Ramset Epcon G5 Pro 600ml là loại hóa chất cấy thép Epoxy hai thành phần cường độ cao được sản xuất tại Mỹ, đáp ứng nhu cầu liên kết thép và thanh ren vào bê tông
Bộ sản phẩm Ramset G5 pro (1 Thùng x15 chai)
DỤNG CỤ ĐI KÈM KEORAMSET EPCON G5 PRO
1. Súng gia công hàng Trung Quốc
Giá tham khảo: 660.000.đ
Súng G5 Pro gia công hàng Trung Quốc
2. Súng bắn keo Ramset G5 Pro (Dụng cụ bơm keo Ramset CUAP)
Dụng cụ bơm keo Ramset CUAP
Giá tham khảo: 1,500,000đ
3. Vòi bơm keo
Vòi bơm keo Ramset
Giá tham khảo: 30.000/ 1 cái
ƯU ĐIỂM CỦA KEO RAMSET EPCON G5 PRO
ỨNG DỤNG CỦA KEO RAMSET G5 PRO
Tóm tắt nội dung [Ẩn]
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Lắp đặt liên kết thép và thanh ren
STT |
CHI TIẾT LẮP ĐẶT |
KHOẢNG CÁCH TỐI THIỂU |
ĐẶC TÍNH CHỊU LỰC |
||||
Đường kính cốt thép (mm) |
Đường kính lỗ khoan (mm) |
Chiều sâu neo (mm) |
Khoảng chiều dày tối thiểu vật liệu nền (mm) |
Cách mép tối thiểu (mm) |
Khoảng cách tối thiểu giữa hai cốt thép (mm) |
Lực kéo chảy thép (KN) |
Lực kéo phá hoại liên kết (KN) |
10 |
12 |
100 |
125 |
90 |
180 |
17.3 |
23.6 |
12 |
14 |
120 |
150 |
110 |
220 |
25.0 |
33.9 |
14 |
16 |
130 |
170 |
110 |
220 |
29.5 |
46.2 |
16 |
20 |
160 |
190 |
170 |
250 |
44.4 |
80.4 |
18 |
22 |
180 |
220 |
170 |
300 |
56.19 |
101.7 |
20 |
25 |
200 |
245 |
170 |
350 |
69.4 |
125.6 |
22 |
28 |
220 |
270 |
210 |
380 |
83.94 |
152.0 |
25 |
30 |
300 |
310 |
210 |
420 |
108.4 |
245.3 |
28 |
35 |
350 |
350 |
270 |
540 |
136.0 |
307.7 |
32 |
40 |
380 |
400 |
300 |
600 |
177.6 |
401.9 |
40 |
50 |
480 |
500 |
400 |
800 |
227.5 |
628.0 |
Bảng định mức tiêu hao
Đường kính thanh thép (mm) |
10 |
12 |
16 |
18 |
20 |
22 |
25 |
28 |
32 |
Đường kính lỗ khoan D (mm) |
13 |
16 |
20 |
22 |
25 |
28 |
30 |
35 |
40 |
Độ sâu lỗ khoan L (mm) |
100 |
120 |
160 |
180 |
200 |
220 |
250 |
280 |
300 |
Thể tích hóa chất lỗ khoan (ml) |
9.6 |
17.4 |
29.6 |
36.9 |
55.2 |
78.5 |
84.0 |
143.4 |
197.1 |
Số lượng thanh thép/ tuýp |
62.5 |
34.5 |
22.3 |
16.3 |
10.9 |
7.6 |
7.0 |
4.1 |
3.0 |
Bảng chi tiết thông số lắp đặt liên kết
STT |
CHI TIẾT LẮP ĐẶT (mm) |
ĐẶC TÍNH LỰC (KN) |
|||
Đường kính thanh ren |
Đường kính lỗ khoan |
Độ sâu lỗ khoan |
Đường kính thanh ren |
Đường kính lỗ khoan |
Độ sâu lỗ khoan |
8 |
10 |
80 |
100 |
21.3 |
13.2 |
10 |
12 |
90 |
115 |
33.8 |
20.9 |
12 |
14 |
110 |
140 |
49.2 |
30.3 |
16 |
18 |
125 |
160 |
88.2 |
54.4 |
20 |
25 |
170 |
215 |
137.6 |
84.9 |
24 |
29 |
210 |
270 |
198.2 |
122.4 |
30 |
35 |
280 |
350 |
293.6 |
181.2 |
Lưu ý
Cường độ bê tông 30N/mm2
Thép FE 460
Đánh giá:
Gửi đánh giá của bạn về bài viết: | Gửi đánh giá |